Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòng bệnh



adj
prophylactic, preventive

[phòng bệnh]
prophylactic; preventive
Sự phòng bệnh
Prevention of disease; prophylaxis
Các biện pháp phòng bệnh
Preventive/prophylactic measures
Tiêm chủng phòng bệnh
Protective inoculation
sick-room



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.